Có 4 kết quả:

䲟 ấn印 ấn按 ấn鮣 ấn

1/4

ấn

U+4C9F, tổng 13 nét, bộ ngư 魚 (+5 nét)
giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cá remora hay hút máu cá khác

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

ấn [in, ắng]

U+5370, tổng 5 nét, bộ tiết 卩 (+3 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

ấn tín (con dấu)

Tự hình 5

Dị thể 3

ấn [án, ướn]

U+6309, tổng 9 nét, bộ thủ 手 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

ấn chặt

Tự hình 3

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

ấn

U+9BA3, tổng 16 nét, bộ ngư 魚 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cá remora hay hút máu cá khác

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1