Có 4 kết quả:
䲟 ấn • 印 ấn • 按 ấn • 鮣 ấn
Từ điển Trần Văn Kiệm
cá remora hay hút máu cá khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Từ điển Viện Hán Nôm
ấn tín (con dấu)
Tự hình 5
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
ấn chặt
Tự hình 3
Dị thể 1
Chữ gần giống 5