Có 4 kết quả:

乙 ất乚 ất𠃊 ất𠃌 ất

1/4

ất [hắt, lớt, át, ắc, ắt, ặc]

U+4E59, tổng 1 nét, bộ ất 乙 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Viện Hán Nôm

ất bảng

Tự hình 5

Dị thể 3

ất

U+4E5A, tổng 1 nét, bộ ất 乙 (+0 nét)
phồn thể, tượng hình

Từ điển phổ thông

ất (bộ gốc)

Từ điển Trần Văn Kiệm

ất (bộ gốc)

Tự hình 2

Dị thể 2

ất

U+200CA, tổng 1 nét, bộ ất 乙 (+0 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ất (bộ gốc)

Tự hình 1

Dị thể 1

ất

U+200CC, tổng 1 nét, bộ ất 乙 (+0 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ất (bộ gốc)

Tự hình 1