Có 4 kết quả:

幼 ấu拗 ấu柪 ấu苭 ấu

1/4

ấu [âu]

U+5E7C, tổng 5 nét, bộ yêu 幺 (+2 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

thơ ấu

Tự hình 5

Dị thể 7

Bình luận 0

ấu [húc, nữu, ảo]

U+62D7, tổng 8 nét, bộ thủ 手 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

trái ấu

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

ấu

U+67EA, tổng 9 nét, bộ mộc 木 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

củ ấu

Tự hình 1

Bình luận 0

ấu

U+82ED, tổng 8 nét, bộ thảo 艸 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

củ ấu

Tự hình 1

Bình luận 0