Có 4 kết quả:
幼 ấu • 拗 ấu • 柪 ấu • 苭 ấu
Từ điển Viện Hán Nôm
thơ ấu
Tự hình 5
Dị thể 7
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
trái ấu
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 5
Dị thể 7
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 5
Bình luận 0