1/2
ầm [hăm, hằm, om, um, vòi, âm, ùm, ấm, ồm, ỡm]
U+5591, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 (+9 nét)phồn thể, hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 2
Dị thể 2
Không hiện chữ?
Bình luận 0
ầm
U+291A2, tổng 22 nét, bộ vũ 雨 (+14 nét)phồn thể