Có 4 kết quả:

飲 ẩm饮 ẩm𣼩 ẩm𤀔 ẩm

1/4

ẩm [hẩm, ỡm]

U+98F2, tổng 12 nét, bộ thực 食 (+4 nét)
phồn thể, hội ý

ẩm

U+996E, tổng 7 nét, bộ thực 食 (+4 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

ẩm ướt

Tự hình 3

Dị thể 13

ẩm

U+23F29, tổng 13 nét, bộ thuỷ 水 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ẩm ướt, ẩm thấp

Dị thể 1

ẩm

U+24014, tổng 15 nét, bộ thuỷ 水 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

gạo ẩm