Có 4 kết quả:

瘾 ẩn癮 ẩn隐 ẩn隱 ẩn

1/4

ẩn

U+763E, tổng 16 nét, bộ nạch 疒 (+11 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

yên ẩn (mê khó bỏ)

Tự hình 2

Dị thể 2

ẩn

U+766E, tổng 21 nét, bộ nạch 疒 (+16 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

yên ẩn (mê khó bỏ)

Tự hình 2

Dị thể 2

ẩn

U+9690, tổng 11 nét, bộ phụ 阜 (+9 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

ẩn dật

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 3

ẩn [ăng, ổn, ửng]

U+96B1, tổng 16 nét, bộ phụ 阜 (+14 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

ẩn dật

Tự hình 4

Dị thể 8

Chữ gần giống 3