Có 9 kết quả:

呕 ẩu嘔 ẩu妪 ẩu媪 ẩu嫗 ẩu抝 ẩu殴 ẩu毆 ẩu𬏠 ẩu

1/9

ẩu

U+5455, tổng 7 nét, bộ khẩu 口 (+4 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ẩu tả (nôn mửa)

Tự hình 2

Dị thể 3

ẩu [xua]

U+5614, tổng 14 nét, bộ khẩu 口 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

ẩu tả (nôn mửa)

Tự hình 2

Dị thể 7

Chữ gần giống 9

ẩu

U+59AA, tổng 7 nét, bộ nữ 女 (+4 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

triệu ẩu (bà đáng kính)

Tự hình 2

Dị thể 1

ẩu

U+5AAA, tổng 12 nét, bộ nữ 女 (+9 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

xem ảo

Tự hình 2

Dị thể 1

ẩu

U+5AD7, tổng 14 nét, bộ nữ 女 (+11 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

triệu ẩu (bà đáng kính)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 11

ẩu [nữu, ảo]

U+629D, tổng 7 nét, bộ thủ 手 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ẩu tả (đánh lộn)

Tự hình 1

Dị thể 1

ẩu

U+6BB4, tổng 8 nét, bộ thù 殳 (+4 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ẩu tả (đánh lộn)

Tự hình 2

Dị thể 3

ẩu

U+6BC6, tổng 15 nét, bộ thù 殳 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ẩu tả (đánh lộn)

Tự hình 1

Dị thể 7

Chữ gần giống 2

ẩu

U+2C3E0, tổng 9 nét, bộ nạch 疒 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)