Có 9 kết quả:
呕 ẩu • 嘔 ẩu • 妪 ẩu • 媪 ẩu • 嫗 ẩu • 抝 ẩu • 殴 ẩu • 毆 ẩu • 𬏠 ẩu
Từ điển Trần Văn Kiệm
ẩu tả (nôn mửa)
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
ẩu tả (nôn mửa)
Tự hình 2
Dị thể 7
Chữ gần giống 9
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
triệu ẩu (bà đáng kính)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
xem ảo
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
triệu ẩu (bà đáng kính)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 11
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
ẩu tả (đánh lộn)
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
ẩu tả (đánh lộn)
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
ẩu tả (đánh lộn)
Tự hình 1
Dị thể 7
Chữ gần giống 2
Bình luận 0