Có 3 kết quả:

揖 ập浥 ập𨁲 ập

1/3

ập [trấp, ấp, ốp]

U+63D6, tổng 12 nét, bộ thủ 手 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

đổ ập

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

ập [óp, ướp, ấp, ọp, ụp]

U+6D65, tổng 10 nét, bộ thuỷ 水 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đổ ập xuống

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

ập

U+28072, tổng 14 nét, bộ túc 足 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chúng tôi ập vào nhà

Bình luận 0