Có 1 kết quả:

乙 ắc

1/1

ắc [hắt, lớt, át, ất, ắt, ặc]

U+4E59, tổng 1 nét, bộ ất 乙 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Hồ Lê

đầy ắc (đầy ất)

Tự hình 5

Dị thể 3