1/2
ặc [hắt, lớt, át, ất, ắc, ắt]
U+4E59, tổng 1 nét, bộ ất 乙 (+0 nét)phồn & giản thể, tượng hình
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 5
Dị thể 3
Không hiện chữ?
Bình luận 0
ặc [hát, hét, hít, hết, kệ, ạc]
U+559D, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 (+9 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Tự hình 2
Dị thể 7
Chữ gần giống 7