Có 2 kết quả:

嚥 ẻn𠼸 ẻn

1/2

ẻn [en]

U+56A5, tổng 19 nét, bộ khẩu 口 (+16 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ỏn ẻn

Tự hình 1

Dị thể 3

ẻn [ện]

U+20F38, tổng 14 nét, bộ khẩu 口 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ỏn ẻn