Có 2 kết quả:

殀 ẻo𥥐 ẻo

1/2

ẻo [yểu]

U+6B80, tổng 8 nét, bộ ngạt 歹 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ẻo lả; trù ẻo

Tự hình 1

Dị thể 3

ẻo [yểu]

U+25950, tổng 10 nét, bộ huyệt 穴 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

Dị thể 1