Có 10 kết quả:
医 ế • 噎 ế • 曀 ế • 殪 ế • 瘗 ế • 瘞 ế • 瞖 ế • 翳 ế • 餲 ế • 饐 ế
Từ điển Trần Văn Kiệm
ế (bao đựng tiền hồi xưa)
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
ế ẩm; ế chồng
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
ê a; ê hề; ủ ê
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
ế (chôn táng)
Tự hình 2
Dị thể 7
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
ế (chôn táng)
Tự hình 1
Dị thể 8
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
ế (mắt bị màng che)
Tự hình 1
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
thụ mộc ẩn ế (khuất cây)
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
ế (đồ ăn ôi)
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0