Có 3 kết quả:

厭 ếm壓 ếm掩 ếm

1/3

ếm [im, yếm, êm, ướm]

U+53AD, tổng 14 nét, bộ hán 厂 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

ếm bùa (bỏ bùa làm hại)

Tự hình 4

Dị thể 7

ếm [áp]

U+58D3, tổng 17 nét, bộ thổ 土 (+14 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

ếm bùa (bỏ bùa làm hại)

Tự hình 3

Dị thể 4

ếm [yểm, ém, ôm, ỉm]

U+63A9, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

ếm bùa (bỏ bùa làm hại)

Tự hình 3

Dị thể 5

Chữ gần giống 2