1/3
ếm [im, yếm, êm, ướm]
U+53AD, tổng 14 nét, bộ hán 厂 (+12 nét)phồn thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 4
Dị thể 7
Không hiện chữ?
ếm [áp]
U+58D3, tổng 17 nét, bộ thổ 土 (+14 nét)phồn thể, hình thanh & hội ý
Tự hình 3
Dị thể 4
ếm [yểm, ém, ôm, ỉm]
U+63A9, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)phồn & giản thể, hình thanh & hội ý
Từ điển Trần Văn Kiệm
Dị thể 5
Chữ gần giống 2