1/1
ễn [yển, ễnh]
U+5043, tổng 11 nét, bộ nhân 人 (+9 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 6
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 6
Bình luận 0