1/2
ễnh [yển, ễn]
U+5043, tổng 11 nét, bộ nhân 人 (+9 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 2
Dị thể 6
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
ễnh [inh, ành, ềnh]
U+20E04, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)phồn thể
Từ điển Hồ Lê