Có 2 kết quả:

稳 ỉn穩 ỉn

1/2

ỉn [ổn]

U+7A33, tổng 14 nét, bộ hoà 禾 (+9 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

in ỉn, ủn ỉn

Tự hình 2

Dị thể 12

Chữ gần giống 2

ỉn [ón, ỏn, ổn, ủn]

U+7A69, tổng 19 nét, bộ hoà 禾 (+14 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

in ỉn, ủn ỉn

Tự hình 2

Dị thể 10

Chữ gần giống 1