Có 2 kết quả:

厄 ịch益 ịch

1/2

ịch [ách, ạch]

U+5384, tổng 4 nét, bộ hán 厂 (+2 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

ình ịch, ục ịch

Tự hình 3

Dị thể 13

ịch [ích]

U+76CA, tổng 10 nét, bộ mẫn 皿 (+5 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

ình ịch, ục ịch

Tự hình 5

Dị thể 7

Chữ gần giống 1