Có 2 kết quả:

咽 ịt𠃣 ịt

1/2

ịt [nhiết, nhằn, yến, yết]

U+54BD, tổng 9 nét, bộ khẩu 口 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

ụt ịt

Tự hình 2

Dị thể 12

Chữ gần giống 2

ịt [ít]

U+200E3, tổng 5 nét, bộ ất 乙 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

ụt ịt

Tự hình 1