Có 3 kết quả:

嗚 ọ塢 ọ𣹙 ọ

1/3

[o, u, ô, ú, ]

U+55DA, tổng 13 nét, bộ khẩu 口 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

ọ ẹ

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

[, , ]

U+5862, tổng 13 nét, bộ thổ 土 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ọ ẹ

Tự hình 1

Dị thể 7

[ọc]

U+23E59, tổng 11 nét, bộ thuỷ 水 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ọ ẹ

Chữ gần giống 1