Có 2 kết quả:

喔 ọt揾 ọt

1/2

ọt [ốc, ộc, ]

U+5594, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

nuốt ọt

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

ọt [ùn]

U+63FE, tổng 12 nét, bộ thủ 手 (+9 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nuốt ọt

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3