1/2
ỏ [o, u, ô, ú, ọ]
U+55DA, tổng 13 nét, bộ khẩu 口 (+10 nét)phồn thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 1
Dị thể 2
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
ỏ
U+2B269, tổng 16 nét, bộ thảo 艸 (+13 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm