Có 4 kết quả:

喂 ỏi煨 ỏi隘 ỏi𪨆 ỏi

1/4

ỏi [hôi, uy, òi, ói, ôi, úi, ổi]

U+5582, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

inh ỏi

Tự hình 2

Dị thể 4

Bình luận 0

ỏi [oi, ôi]

U+7168, tổng 13 nét, bộ hoả 火 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

inh ỏi

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

ỏi [ải]

U+9698, tổng 12 nét, bộ phụ 阜 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ít ỏi

Tự hình 2

Dị thể 9

Chữ gần giống 6

Bình luận 0

ỏi

U+2AA06, tổng 16 nét, bộ tiểu 小 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ít ỏi

Bình luận 0