Có 1 kết quả:

𠿮 ỏm

1/1

ỏm [ấm, ẫm, ậm, ỡm]

U+20FEE, tổng 15 nét, bộ khẩu 口 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ỏm tỏi

Tự hình 1

Chữ gần giống 1