Có 2 kết quả:

䐥 ỏng𤹗 ỏng

1/2

ỏng [õng, ống]

U+4425, tổng 14 nét, bộ nhục 肉 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bụng ỏng

Tự hình 1

Chữ gần giống 3

ỏng

U+24E57, tổng 15 nét, bộ nạch 疒 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bụng ỏng