Có 6 kết quả:

恶 ố惡 ố汚 ố污 ố洿 ố癋 ố

1/6

[ác]

U+6076, tổng 10 nét, bộ tâm 心 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

hoen ố

Tự hình 2

Dị thể 7

[ác]

U+60E1, tổng 12 nét, bộ tâm 心 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

hoen ố

Tự hình 4

Dị thể 9

Chữ gần giống 1

[ô]

U+6C5A, tổng 6 nét, bộ thuỷ 水 (+3 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

hoen ố

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

[ô]

U+6C61, tổng 6 nét, bộ thuỷ 水 (+3 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

hoen ố

Tự hình 4

Dị thể 6

Chữ gần giống 3

[ô, ]

U+6D3F, tổng 9 nét, bộ thuỷ 水 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

hoen ố

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 8

[úa]

U+764B, tổng 17 nét, bộ nạch 疒 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

hoen ố

Tự hình 1