Có 7 kết quả:

喔 ốc屋 ốc幄 ốc握 ốc沃 ốc渥 ốc𧎜 ốc

1/7

ốc [ọt, ộc, ]

U+5594, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ốc (tiếng kêu): ốc! ốc (cục cúc cu)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

ốc [ọc]

U+5C4B, tổng 9 nét, bộ thi 尸 (+6 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

trường ốc

Tự hình 5

Dị thể 6

Chữ gần giống 3

ốc

U+5E44, tổng 12 nét, bộ cân 巾 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

ốc (mái trướng)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 4

ốc [ác, át]

U+63E1, tổng 12 nét, bộ thủ 手 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

kiên ốc (nắm); biệt ốc (bắt tay từ biệt)

Tự hình 4

Dị thể 3

Chữ gần giống 6

ốc [dạt, rày, óc]

U+6C83, tổng 7 nét, bộ thuỷ 水 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

xoắn vỏ ốc, đinh ốc

Tự hình 4

Dị thể 3

Chữ gần giống 4

ốc [dốc, ác]

U+6E25, tổng 12 nét, bộ thuỷ 水 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

con ốc

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 7

ốc

U+2739C, tổng 15 nét, bộ trùng 虫 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con ốc

Chữ gần giống 1