Có 7 kết quả:
喔 ốc • 屋 ốc • 幄 ốc • 握 ốc • 沃 ốc • 渥 ốc • 𧎜 ốc
Từ điển Trần Văn Kiệm
ốc (tiếng kêu): ốc! ốc (cục cúc cu)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
trường ốc
Tự hình 5
Dị thể 6
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
ốc (mái trướng)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
kiên ốc (nắm); biệt ốc (bắt tay từ biệt)
Tự hình 4
Dị thể 3
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
xoắn vỏ ốc, đinh ốc
Tự hình 4
Dị thể 3
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
con ốc
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 7
Bình luận 0