Có 7 kết quả:

䈵 ống䐥 ống滃 ống甕 ống蓊 ống𨇹 ống𫊿 ống

1/7

ống [ông]

U+4235, tổng 16 nét, bộ trúc 竹 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ống nứa

Chữ gần giống 5

ống [õng, ỏng]

U+4425, tổng 14 nét, bộ nhục 肉 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

ống chân

Tự hình 1

Chữ gần giống 3

ống

U+6EC3, tổng 13 nét, bộ thuỷ 水 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ống nước

Tự hình 2

Chữ gần giống 7

ống [úng, ổng]

U+7515, tổng 17 nét, bộ ngoã 瓦 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

ống bễ, ống bút

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

ống

U+84CA, tổng 13 nét, bộ thảo 艸 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ống tre

Tự hình 2

Dị thể 1

ống

U+281F9, tổng 24 nét, bộ túc 足 (+17 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ống chân

ống

U+2B2BF, tổng 13 nét, bộ trùng 虫 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ống lồng

Chữ gần giống 1