Có 7 kết quả:

䱒 ốp押 ốp挹 ốp揖 ốp榅 ốp邑 ốp𧋾 ốp

1/7

ốp [ấp]

U+4C52, tổng 18 nét, bộ ngư 魚 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cá ốp

Tự hình 1

Dị thể 2

ốp [ghép, giẹp, áp, ép, ét, ướp, ắp, ẹp, ếp]

U+62BC, tổng 8 nét, bộ thủ 手 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

bó ốp lại, ốp việc

Tự hình 2

ốp [sắp, úp, ấp, ụp]

U+6339, tổng 10 nét, bộ thủ 手 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

bó ốp lại, ốp việc

Tự hình 2

Dị thể 1

ốp [trấp, ấp, ập]

U+63D6, tổng 12 nét, bộ thủ 手 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

bó ốp lại, ốp việc

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 3

ốp

U+6985, tổng 13 nét, bộ mộc 木 (+9 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

bó ốp lại

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

ốp [phấp, óp, ấp, ọp]

U+9091, tổng 7 nét, bộ ấp 邑 (+0 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

ốp nhau

Tự hình 5

Dị thể 3

ốp [ộp]

U+272FE, tổng 13 nét, bộ trùng 虫 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)