Có 3 kết quả:

㮧 ồ溩 ồ𤀙 ồ

1/3

[gồ, gỗ]

U+3BA7, tổng 14 nét, bộ mộc 木 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

cây lồ ồ

Tự hình 1

Dị thể 1

[ô]

U+6EA9, tổng 13 nét, bộ thuỷ 水 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nước chảy ồ ồ

Tự hình 1

Chữ gần giống 3

U+24019, tổng 16 nét, bộ thuỷ 水 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chảy ồ ồ