Có 1 kết quả:

喑 ồm

1/1

ồm [hăm, hằm, om, um, vòi, âm, ùm, ấm, ầm, ỡm]

U+5591, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

giọng ồm ồm

Tự hình 2

Dị thể 2