Có 4 kết quả:
坞 ổ • 塢 ổ • 洿 ổ • 隖 ổ
Từ điển Trần Văn Kiệm
ổ chim, ổ ong
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
ổ chim, ổ ong
Tự hình 1
Dị thể 7
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
ổ (chỗ đất lõm)
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 8
Bình luận 0