Có 4 kết quả:

坞 ổ塢 ổ洿 ổ隖 ổ

1/4

U+575E, tổng 7 nét, bộ thổ 土 (+4 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ổ chim, ổ ong

Tự hình 2

Dị thể 4

Bình luận 0

[, , ]

U+5862, tổng 13 nét, bộ thổ 土 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

ổ chim, ổ ong

Tự hình 1

Dị thể 7

Bình luận 0

[ô, ]

U+6D3F, tổng 9 nét, bộ thuỷ 水 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ổ (chỗ đất lõm)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 8

Bình luận 0

U+9696, tổng 12 nét, bộ phụ 阜 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ổ (chỗ đất lõm)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0