Có 5 kết quả:
温 ổn • 稳 ổn • 穩 ổn • 隱 ổn • 𡀦 ổn
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 3
Dị thể 4
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
yên ổn, toạ ổn (ngồi vưng)
Tự hình 2
Dị thể 12
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
yên ổn, toạ ổn (ngồi vưng)
Tự hình 2
Dị thể 10
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
yên ổn, toạ ổn (ngồi vưng)
Tự hình 4
Dị thể 8
Chữ gần giống 3
Bình luận 0