1/2
ột [ục]
U+5590, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)phồn thể
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 1
Dị thể 2
Không hiện chữ?
Bình luận 0
ột [oát]
U+817D, tổng 13 nét, bộ nhục 肉 (+9 nét)giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1