1/3
ớ [ợ, ứ, ừ, ự]
U+5539, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 1
Chữ gần giống 1
Không hiện chữ?
ớ [á, ạ]
U+555E, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)phồn thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Dị thể 8
ớ [thờ, ô, ơ, ư, ưa, ờ, ở, ứ]
U+65BC, tổng 8 nét, bộ phương 方 (+4 nét)phồn thể, tượng hình
Tự hình 7
Dị thể 6