Có 3 kết quả:

於 ở𣄒 ở𫵦 ở

1/3

[thờ, ô, ơ, ư, ưa, , , ]

U+65BC, tổng 8 nét, bộ phương 方 (+4 nét)
phồn thể, tượng hình

Từ điển Hồ Lê

ở đâu, ở nhà, chỗ ở

Tự hình 7

Dị thể 6

U+23112, tổng 14 nét, bộ phương 方 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ở đâu, ở nhà, chỗ ở

U+2BD66, tổng 16 nét, bộ thi 尸 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ở đâu, ở nhà, chỗ ở