1/3
ỡm [hăm, hằm, om, um, vòi, âm, ùm, ấm, ầm, ồm]
U+5591, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 (+9 nét)phồn thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 2
Không hiện chữ?
ỡm [hẩm, ẩm]
U+98F2, tổng 12 nét, bộ thực 食 (+4 nét)phồn thể, hội ý
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 5
Dị thể 13
Chữ gần giống 15
ỡm [ấm, ẫm, ậm, ỏm]
U+20FEE, tổng 15 nét, bộ khẩu 口 (+12 nét)phồn thể
Tự hình 1
Chữ gần giống 1