Có 1 kết quả:

遏 ợt

1/1

ợt [át, ướt, ớt]

U+904F, tổng 12 nét, bộ sước 辵 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ẽo ợt

Tự hình 3

Dị thể 1

Chữ gần giống 3