Có 1 kết quả:

塢 ụ

1/1

[, , ]

U+5862, tổng 13 nét, bộ thổ 土 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đắp ụ, ụ súng

Tự hình 1

Dị thể 7