Có 3 kết quả:

喐 ục噢 ục澳 ục

1/3

ục [ột]

U+5590, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ục ịch

Tự hình 1

Dị thể 2

ục []

U+5662, tổng 15 nét, bộ khẩu 口 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ục vào bụng (thụi), ục ịch

Tự hình 2

Chữ gần giống 3

ục [úc]

U+6FB3, tổng 15 nét, bộ thuỷ 水 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

nước ùng ục

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 6