Có 2 kết quả:

挹 ụp浥 ụp

1/2

ụp [sắp, úp, ấp, ốp]

U+6339, tổng 10 nét, bộ thủ 手 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

đổ ụp

Tự hình 2

Dị thể 1

ụp [óp, ướp, ấp, ập, ọp]

U+6D65, tổng 10 nét, bộ thuỷ 水 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ụp lặn

Tự hình 1

Dị thể 1