Có 5 kết quả:

伛 ủ傴 ủ喔 ủ噢 ủ塢 ủ

1/5

U+4F1B, tổng 6 nét, bộ nhân 人 (+4 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ủ nhân (biếu ở lưng)

Tự hình 2

Dị thể 2

U+50B4, tổng 13 nét, bộ nhân 人 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ủ nhân (biếu ở lưng)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 9

[ọt, ốc, ộc]

U+5594, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ử (tiếng kêu mô tả vui hay bỡ ngỡ)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

[ục]

U+5662, tổng 15 nét, bộ khẩu 口 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ủ (tiếng la khi đau)

Tự hình 2

Chữ gần giống 3

[, , ]

U+5862, tổng 13 nét, bộ thổ 土 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ủ rũ, ấp ủ; ủ phân

Tự hình 1

Dị thể 7