Có 2 kết quả:

穩 ủn𪢖 ủn

1/2

ủn [ón, ỉn, ỏn, ổn]

U+7A69, tổng 19 nét, bộ hoà 禾 (+14 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

ủn ỉn (tiếng lợn)

Tự hình 2

Dị thể 10

Chữ gần giống 1

ủn [ỏn]

U+2A896, tổng 17 nét, bộ khẩu 口 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ủn ỉn