Có 7 kết quả:
拥 ủng • 擁 ủng • 臃 ủng • 蕹 ủng • 雍 ủng • 𥀪 ủng • 𩍓 ủng
Từ điển Trần Văn Kiệm
ủng hộ, ủng bão (vay quanh), ủng binh (vững dạ có nơi nương tựa)
Tự hình 2
Dị thể 6
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
ủng hộ, ủng bão (vay quanh), ủng binh (vững dạ có nơi nương tựa)
Tự hình 5
Dị thể 6
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
ủng (mập; nhiều)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
ủng (rau muống)
Tự hình 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
ủng sũng (ướt), cam ủng
Tự hình 8
Dị thể 3
Bình luận 0