Có 3 kết quả:
淤 ứa • 瘀 ứa • 𩜏 ứa
Từ điển Viện Hán Nôm
ứa lệ
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
ứa máu
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0