Có 4 kết quả:
应 ứng • 應 ứng • 膺 ứng • 𧃽 ứng
Từ điển Trần Văn Kiệm
ứng đối, ứng đáp
Tự hình 2
Dị thể 7
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
ứng phó; tương ứng
Tự hình 4
Dị thể 9
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
xem ưng
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0