Có 4 kết quả:

应 ứng應 ứng膺 ứng𧃽 ứng

1/4

ứng [ưng]

U+5E94, tổng 7 nét, bộ nghiễm 广 (+4 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ứng đối, ứng đáp

Tự hình 2

Dị thể 7

ứng [ưng, ừng]

U+61C9, tổng 17 nét, bộ tâm 心 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

ứng phó; tương ứng

Tự hình 4

Dị thể 9

Chữ gần giống 1

ứng [ưng]

U+81BA, tổng 17 nét, bộ nhục 肉 (+13 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

xem ưng

Tự hình 2

Dị thể 3

ứng [ửng]

U+270FD, tổng 20 nét, bộ thảo 艸 (+17 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

xem ửng

Dị thể 1

Chữ gần giống 2