1/4
ửng [ương, ưởng]
U+600F, tổng 8 nét, bộ tâm 心 (+5 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 3
ửng [ăng, ẩn, ổn]
U+96B1, tổng 16 nét, bộ phụ 阜 (+14 nét)phồn thể, hình thanh & hội ý
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 4
Dị thể 8
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 3
ửng
U+2607E, tổng 14 nét, bộ mịch 糸 (+8 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
ửng [ứng]
U+270FD, tổng 20 nét, bộ thảo 艸 (+17 nét)phồn thể
Dị thể 1
Chữ gần giống 2