Có 1 kết quả:

瘀 ựa

1/1

ựa [, ứa]

U+7600, tổng 13 nét, bộ nạch 疒 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

ựa ra mồm

Tự hình 2

Dị thể 2