Có 1 kết quả:

衣 ỵ

1/1

[e, y, ấy]

U+8863, tổng 6 nét, bộ y 衣 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

y phục

Tự hình 5

Dị thể 1

Chữ gần giống 1