Có 15 kết quả:

卛 lǜ 嵂 lǜ 律 lǜ 慮 lǜ 氯 lǜ 滤 lǜ 濾 lǜ 率 lǜ 綠 lǜ 緑 lǜ 绿 lǜ 膟 lǜ 葎 lǜ 虑 lǜ 鑢 lǜ

1/15

[shuài ㄕㄨㄞˋ]

U+535B, tổng 21 nét, bộ shí 十 (+19 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

old variant of 率[lu:4]

Tự hình 1

Dị thể 1

[ㄌㄨˋ]

U+5D42, tổng 12 nét, bộ shān 山 (+9 nét)
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cao ngất

Từ điển Trung-Anh

(1) to rise sharply
(2) to tower

Tự hình 1

Dị thể 2

[ㄌㄨˋ]

U+5F8B, tổng 9 nét, bộ chì 彳 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển phổ thông

quy tắc, luật

Từ điển Trung-Anh

law

Tự hình 6

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Từ ghép 120

[ㄌㄨˋ]

U+616E, tổng 15 nét, bộ xīn 心 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

[ㄌㄨˋ]

U+6C2F, tổng 12 nét, bộ qì 气 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển phổ thông

nguyên tố clo (ký hiệu: Cl)

Từ điển Trần Văn Chánh

(hoá) Clo (Chlorum, kí hiệu Cl): 氯化 Clo hoá.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên gọi chất Clorine, kí hiệu Cl.

Từ điển Trung-Anh

chlorine (chemistry)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Từ ghép 77

[ㄌㄨˋ, luè ㄌㄩㄝˋ, shuài ㄕㄨㄞˋ]

U+7387, tổng 11 nét, bộ xuán 玄 (+6 nét)
phồn & giản thể, tượng hình & hội ý

Từ điển Trung-Anh

(1) rate
(2) frequency

Tự hình 5

Dị thể 7

Chữ gần giống 2

Từ ghép 210

[ㄌㄨˋ]

U+7DA0, tổng 14 nét, bộ mì 糸 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển phổ thông

màu xanh

Từ điển Trung-Anh

green

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 2

Từ ghép 144

[ㄌㄨˋ]

U+7DD1, tổng 14 nét, bộ mì 糸 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trung-Anh

Japanese variant of 綠|绿

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 5

[ㄌㄨˋ]

U+7EFF, tổng 11 nét, bộ mì 糸 (+8 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển phổ thông

màu xanh

Từ điển Trung-Anh

green

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

Từ ghép 144

[ㄌㄨˋ]

U+819F, tổng 15 nét, bộ ròu 肉 (+11 nét)
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. tế máu
2. mạng mỡ ở ruột

Từ điển Trung-Anh

sacrificial flesh

Tự hình 2

Dị thể 1

U+844E, tổng 12 nét, bộ cǎo 艸 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trung-Anh

Humulus japonicus

Tự hình 2

[ㄌㄨˋ]

U+8651, tổng 10 nét, bộ xīn 心 (+6 nét), hū 虍 (+4 nét)
giản thể, hội ý

[ㄌㄨˋ]

U+9462, tổng 23 nét, bộ jīn 金 (+15 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển phổ thông

1. cái giũa
2. mài giũa
3. tu tỉnh

Từ điển Trung-Anh

polishing tool

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1