Có 15 kết quả:
lǜ [shuài ㄕㄨㄞˋ]
Từ điển Trung-Anh
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
(2) to tower
Tự hình 1
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Tự hình 6
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Từ ghép 120
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
② Lo, lo âu, lo nghĩ: 憂慮 Âu sầu; 疑慮 Lo ngại; 不足爲慮 Không đáng phải lo; 遠慮 Lo xa.
Từ điển Trung-Anh
(2) to consider
(3) anxiety
Tự hình 5
Dị thể 1
Từ ghép 33
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ điển Trung-Anh
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Từ ghép 77
Bình luận 0
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
(2) to filter
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Từ ghép 27
Bình luận 0
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
(2) to filter
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 7
Từ ghép 27
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(2) frequency
Tự hình 5
Dị thể 7
Chữ gần giống 2
Từ ghép 210
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 2
Từ ghép 144
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 5
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Từ ghép 144
Bình luận 0
Từ điển phổ thông
2. mạng mỡ ở ruột
Từ điển Trung-Anh
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Tự hình 2
Bình luận 0
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
② Lo, lo âu, lo nghĩ: 憂慮 Âu sầu; 疑慮 Lo ngại; 不足爲慮 Không đáng phải lo; 遠慮 Lo xa.
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
(2) to consider
(3) anxiety
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ ghép 33
Bình luận 0